Có 2 kết quả:
押平声韵 yā píng shēng yùn ㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ ㄩㄣˋ • 押平聲韻 yā píng shēng yùn ㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ ㄩㄣˋ
yā píng shēng yùn ㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to restrict to even tone (i.e. final rhyming syllable must be classical first or second tone 平聲|平声)
Bình luận 0
yā píng shēng yùn ㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ ㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to restrict to even tone (i.e. final rhyming syllable must be classical first or second tone 平聲|平声)
Bình luận 0